Có 2 kết quả:

頌聲載道 sòng shēng zài dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ颂声载道 sòng shēng zài dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. praise fills the roads (idiom); praise everywhere
(2) universal approbation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. praise fills the roads (idiom); praise everywhere
(2) universal approbation

Bình luận 0